开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.9/25 | 42120101XNL00035066 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.9/25 | 42120101XNL00035065 | Sẵn có | 操作失败 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.9/25 | 42120101XNL00161238 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |