开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.88/4 | 42120101XNL00046509 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列7层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.88/4 | 42120101XNL00046508 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.88/4 | 42120101XNL00153975 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.88/4 | 42120101XNL00142935 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |