开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/20 | 42120101XNL00041118 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |
K225.04/20 | 42120101XNL00161062 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.04/20 | 42120101XNL00041117 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列5层 |