开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/66 | 42120101XNL00041146 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |
K203/66 | 42120101XNL00134871 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/66 | 42120101XNL00041145 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/66 | 42120101XNL00134870 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列3层 |