开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.126/18 | 42120101XNL00041163 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列4层 |
K837.126/18 | 42120101XNL00041164 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列4层 |
K837.126/18 | 42120101XNL00144529 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.126/18 | 42120101XNL00151450 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |