开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I14/150 |
42120101XNL00046588 |
Sẵn có
|
架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I14/150 |
42120101XNL00046587 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅一区1排A面3列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I14/150 |
42120101XNL00119214 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面1列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I14/150 |
42120101XNL00119215 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面1列1层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I14/150 |
42120101XNL00147075 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I14/150 |
42120101XNL00141364 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |