开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.65/10 | 42120101XNL00035129 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列8层 |
K835.65/10 | 42120101XNL00184447 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K835.65/10 | 42120101XNL00035130 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.65/10 | 42120101XNL00161898 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |