开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.5/5 | 42120101XNL00041172 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.5/5 | 42120101XNL00088990 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.5/5 | 42120101XNL00088989 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.5/5 | 42120101XNL00041171 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |