开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/20 | 42120101XNL00041203 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
K825.4/20 | 42120101XNL00097307 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
K825.4/20 | 42120101XNL00041204 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/20 | 42120101XNL00097306 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列1层 |