碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/33 | 42120101XNL00035166 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列1层 |
K827=49/33 | 42120101XNL00088562 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/33 | 42120101XNL00088561 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列3层 |
K827=49/33 | 42120101XNL00035165 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列3层 |