开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/121 | 42120101XNL00046662 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列1层 |
I247.82/121 | 42120101XNL00185418 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排B面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/121 | 42120101XNL00046661 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列1层 |
I247.82/121 | 42120101XNL00148663 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列1层 |