十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/27 | 42120101XNL00041253 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列6层 |
K827=48/27 | 42120101XNL00151328 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/27 | 42120101XNL00041254 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列8层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/27 | 42120101XNL00145456 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |