天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/100 | 42120101XNL00046666 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列3层 |
I287.5/100 | 42120101XNL00148480 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/100 | 42120101XNL00175408 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/100 | 42120101XNL00189072 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列3层 |