少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/130 | 42120101XNL00041314 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/130 | 42120101XNL00041313 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/130 | 42120101XNL00151521 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/130 | 42120101XNL00143453 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |