天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/298 | 42120101XNL00046734 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/298 | 42120101XNL00046733 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/298 | 42120101XNL00155230 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/298 | 42120101XNL00143501 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |