少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/13 | 42120101XNL00041320 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
K827=341/13 | 42120101XNL00151375 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/13 | 42120101XNL00041319 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列6层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=341/13 | 42120101XNL00149901 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |