开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/42 | 42120101XNL00046752 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面9列4层 |
I512.45/42 | 42120101XNL00103044 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面9列4层 |
I512.45/42 | 42120101XNL00046751 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面9列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/42 | 42120101XNL00103045 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |