碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.4/1 | 42120101XNL00035200 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列1层 |
K828.4/1 | 42120101XNL00035199 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.4/1 | 42120101XNL00102897 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列2层 |
K828.4/1 | 42120101XNL00102898 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列2层 |