开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K891.26/37 | 42120101XNL00041349 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列3层 |
K891.26/37 | 42120101XNL00041350 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K891.26/37 | 42120101XNL00161069 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列2层 |