天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.165/27 | 42120101XNL00041352 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.165/27 | 42120101XNL00080858 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列4层 |
K835.165/27 | 42120101XNL00080857 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列4层 |
K835.165/27 | 42120101XNL00041351 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列4层 |