开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/19 | 42120101XNL00041368 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列8层 |
K825.4/19 | 42120101XNL00041367 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列8层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/19 | 42120101XNL00143900 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/19 | 42120101XNL00162795 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |