开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/14:1 | 42120101XNL00041157 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
K827=47/14:2 | 42120101XNL00041370 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/14:2 | 42120101XNL00041158 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
K827=47/14:1 | 42120101XNL00041369 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |