开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/13 | 42120101XNL00041378 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
K827=441/13 | 42120101XNL00041377 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/13 | 42120101XNL00151566 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/13 | 42120101XNL00145836 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |