开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/59 | 42120101XNL00041464 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
K825.38/59 | 42120101XNL00187618 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/59 | 42120101XNL00041463 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/59 | 42120101XNL00161306 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |