开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/56 | 42120101XNL00078043 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
K825.38/56 | 42120101XNL00041517 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
K825.38/56 | 42120101XNL00078044 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/56 | 42120101XNL00041516 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列2层 |