开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=24/2 | 42120101XNL00041523 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
K827=24/2 | 42120101XNL00041524 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=24/2 | 42120101XNL00141451 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=24/2 | 42120101XNL00160708 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |