开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=49/6 | 42120101XNL00035257 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
K825.6=49/6 | 42120101XNL00187128 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=49/6 | 42120101XNL00035258 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面2列3层 |