开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/14 | 42120101XNL00041592 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列6层 |
K820.9/14 | 42120101XNL00041591 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列6层 |
K820.9/14 | 42120101XNL00182804 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.9/14 | 42120101XNL00173575 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |