天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K208/3 | 42120101XNL00035268 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K208/3 | 42120101XNL00035267 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列1层 |
K208/3 | 42120101XNL00097748 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列1层 |
K208/3 | 42120101XNL00097747 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列1层 |