碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/31 | 42120101XNL00041636 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列1层 |
K827=49/31 | 42120101XNL00041635 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/31 | 42120101XNL00082584 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列2层 |
K827=49/31 | 42120101XNL00082583 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列2层 |