开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/149 | 42120101XNL00052792 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列1层 |
J228.4/149 | 42120101XNL00052791 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列1层 |
J228.4/149 | 42120101XNL00069759 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列1层 |
J228.4/149 | 42120101XNL00069758 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面6列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/149 | 42120101XNL00152342 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/149 | 42120101XNL00161771 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |