开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.64/3 | 42120101XNL00046904 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列5层 |
I313.64/3 | 42120101XNL00046903 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.64/3 | 42120101XNL00082932 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面1列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.64/3 | 42120101XNL00082931 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面1列3层 |