少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/119 | 42120101XNL00046911 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/119 | 42120101XNL00046912 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/119 | 42120101XNL00156398 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |