开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/114=2 | 42120101XNL00035313 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
K825.6/114=2 | 42120101XNL00035314 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/114=2 | 42120101XNL00162595 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |