淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K313.09/3 | 42120101XNL00035328 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K313.09/3 | 42120101XNL00035327 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K313.09/3 | 42120101XNL00160865 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |