开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/112 | 42120101XNL00052865 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/112 | 42120101XNL00052866 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/112 | 42120101XNL00162347 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |