开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/24:2 | 42120101XNL00035348 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列8层 |
K826.16/24:2 | 42120101XNL00183925 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/24:2 | 42120101XNL00035347 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/24:2 | 42120101XNL00162878 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |