开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/108 | 42120101XNL00052874 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列1层 |
J228.4/108 | 42120101XNL00052873 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/108 | 42120101XNL00154171 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/108 | 42120101XNL00161770 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/108 | 42120101XNL00152346 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |