开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/65 | 42120101XNL00047014 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列6层 |
K827=52/65 | 42120101XNL00183795 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/65 | 42120101XNL00047013 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/65 | 42120101XNL00161074 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |