碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K258.06/3 | 42120101XNL00041722 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面11列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K258.06/3 | 42120101XNL00041721 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列6层 |
K258.06/3 | 42120101XNL00108172 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列6层 |
K258.06/3 | 42120101XNL00108173 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列6层 |