开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/39 | 42120101XNL00047063 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列3层 |
I512.45/39 | 42120101XNL00149578 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/39 | 42120101XNL00047064 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/39 | 42120101XNL00154765 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |