天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B244.55/4 | 42120101XNL00041788 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列5层 |
高新区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B244.55/2 | 42120101XNL00302769 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/28 | 42120101XNL00041787 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |