开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K91-49/22 | 42120101XNL00041802 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K91-49/22 | 42120101XNL00041801 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K91-49/22 | 42120101XNL00160923 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |