天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.5/2:1 | 42120101XNL00041844 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.5/2:1 | 42120101XNL00069343 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面16列3层 |
K925.5/2:1 | 42120101XNL00041843 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.5/2:1 | 42120101XNL00069342 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.5/2:1 | 42120101XNL00145647 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |