开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.2/1:2 |
42120101XNL00041846 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列5层 |
K925.2/1:2 |
42120101XNL00067694 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列5层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.2/1:2 |
42120101XNL00041845 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面16列4层 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.2/1:2 |
42120101XNL00067693 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面16列2层 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.2/1:2 |
42120101XNL00145633 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.2/1:2 |
42120101XNL00160792 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |