开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=423/1 | 42120101XNL00035456 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
K825.3=423/1 | 42120101XNL00035455 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=423/1 | 42120101XNL00160807 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |