开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.409/2 | 42120101XNL00047178 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区2排A面3列1层 |
I207.409/2 | 42120101XNL00047177 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区2排A面3列1层 |
I207.409/2 | 42120101XNL00189819 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.409/2 | 42120101XNL00153927 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.409/2 | 42120101XNL00142212 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |