开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/14 | 42120101XNL00041870 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
K835.616/14 | 42120101XNL00041869 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/14 | 42120101XNL00151675 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/14 | 42120101XNL00145143 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |