开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/13 | 42120101XNL00041874 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/13 | 42120101XNL00041873 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/13 | 42120101XNL00151471 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/13 | 42120101XNL00145140 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |