天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927/1 | 42120101XNL00035478 | Sẵn có | 操作失败 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927/1 | 42120101XNL00035475 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K927/1 | 42120101XNL00160932 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |